Debreceni VSC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Tamás SzűcsTiền vệ00000005.65
Thẻ vàng
-Kristiyan MalinovTiền vệ00000005.44
26Ádám LangHậu vệ00000006.23
-Gergő KocsisHậu vệ10000006.11
28Maximilian HofmannHậu vệ10000005.57
Thẻ vàng
-Brandon DominguesTiền vệ10000005.75
-Shuichi GondaThủ môn00000006.42
-Maurides Roque JuniorTiền đạo30010016.34
77Márk SzécsiTiền đạo00000006.16
Thẻ vàng
22Botond VajdaTiền vệ00010005.52
20Amos YougaTiền vệ20100007.3
Bàn thắng
-Aranđel StojkovićHậu vệ00000000
86Donat PalfiThủ môn00000000
21Dominik KocsisTiền đạo00010005.95
-János FerencziHậu vệ10011006.31
10Balazs DzsudzsakTiền vệ00001005.95
Thẻ vàng
-Henrik CastegrenHậu vệ00000000
17Donat BaranyTiền đạo00000000
-Shedrach Daniel KayeTiền đạo20100000
Bàn thắng
13Soma SzuhodovszkiTiền vệ10010005.89
Puskas Akademia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jonathan LeviTiền đạo30200018.53
Bàn thắngThẻ đỏ
21Georgiy HarutyunyanHậu vệ10000006.45
6Laros DuarteTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
9Lamin ColleyTiền đạo30000005.92
Thẻ vàng
-Mark Kerezsi ZalanTiền đạo00000000
66Akos MarkgrafHậu vệ10000006.22
88Bence vekonyTiền vệ10001016.82
55Viktor VitályosHậu vệ00000000
-Jakub PlšekTiền vệ00000006.32
-Roland Orjan-00000000
-Ármin PécsiThủ môn00000006.12
16Urho NissiläTiền vệ00000006.18
7Joel FameyehTiền đạo00011017.04
24Tamás MarkekThủ môn00000000
77Kevin·MondovicsTiền đạo10100016.89
Bàn thắngThẻ vàng
17Patrizio StronatiHậu vệ00010007
14Wojciech GollaHậu vệ00000006.59
20Mikael SoisaloTiền đạo10031107.7
25Zsolt NagyHậu vệ10100007.39
Bàn thắng
23Quentin MaceirasHậu vệ00000006.59

Puskas Akademia FC vs Debreceni VSC ngày 10-05-2025 - Thống kê cầu thủ