Dynamo Kyiv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Mykola ShaparenkoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Oleksandr AndriyevskiyTiền vệ00000000
Thẻ vàng
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ00000000
7Andriy YarmolenkoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
6Volodymyr BrazhkoTiền vệ00000000
35Ruslan NeshcheretThủ môn00000000
44Vladyslav DubinchakHậu vệ00000000
18Oleksandr TymchykHậu vệ00000000
Thẻ đỏ
-Vladyslav VanatTiền đạo10100000
Bàn thắng
20Oleksandr KaravaievTiền vệ00000000
-N. Malysh-00000000
51Valentyn MorhunThủ môn00000000
-Vladyslav SupryagaTiền đạo00001000
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000000
-Anton TsarenkoTiền vệ00000000
-Volodymyr ShepelievTiền vệ00000000
29Vitalii BuialskyiTiền vệ00000000
-Georgiy BushchanThủ môn00000000
22Vladyslav KabaevTiền vệ10100000
Bàn thắng
32Taras MykhavkoHậu vệ00000000
4Denis PopovHậu vệ00000000
Dnipro-1(2017-2024)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oleksiy GutsulyakTiền vệ10100000
Bàn thắng
-Evgeny PasichHậu vệ00000000
-Oleksandr SvatokHậu vệ00001000
Thẻ vàng
-Evgen VolynetsThủ môn00000000
-Volodymyr AdamyukHậu vệ00000000
-Ruslan BabenkoTiền vệ00000000
-Oleh OcheretkoTiền vệ00000000
-Bogdan LednevTiền vệ00000000
-Denys MiroshnichenkoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Ramik Gadzhiev-00000000
Thẻ vàng
-Serhiy HorbunovTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Daniel KiwindaTiền đạo00000000
-M. Melnychenko-00000000
-Volodymyr TanchykTiền vệ00000000
-Valeriy YurchukThủ môn00000000

Dnipro-1(2017-2024) vs Dynamo Kyiv ngày 27-04-2024 - Thống kê cầu thủ