| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Siyabonga·Mabena | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | kyle jansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Abdelhamid Aït Boudlal | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Adam boufandar | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Abdel Maali | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adam hanin | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adam chakir | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Mohamed Katiba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |