Australia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jordan BosHậu vệ10010006.15
6Patrick YazbekTiền vệ00000000
-Kusini YengiTiền đạo00010006.74
-Samuel SilveraTiền đạo20000005.91
Thẻ vàng
3Lewis MillerHậu vệ00000000
0Marco TilioTiền đạo00000000
-Harry SouttarHậu vệ10000006.74
8Conor MetcalfeTiền vệ00000007.75
-Keanu BaccusTiền vệ00010007.36
13Aiden O'NeillTiền vệ00000006.42
Thẻ vàng
14Riley McGreeTiền vệ00020006.26
-Thomas DengHậu vệ00000000
16Aziz BehichHậu vệ00000007.09
21Cameron BurgessHậu vệ10000006.88
-Craig GoodwinTiền đạo00000000
6Martin BoyleTiền đạo00030006.83
-Gethin JonesHậu vệ00000007.26
-Jackson IrvineTiền vệ50110007.91
Bàn thắngThẻ đỏ
15Mitchell DukeTiền đạo00000006.88
-Bruno FornaroliTiền đạo00000006.86
18Joe GauciThủ môn00000000
4Kye RowlesHậu vệ00000000
-Mathew RyanThủ môn00000006.38
Syria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Fahad·YoussefTiền vệ10000006.51
-Jalil EliasTiền vệ00020005
-Fahad YoussefTiền vệ10000006.51
-Taha MosaThủ môn00000000
20Antonio YakoubTiền đạo00000006.87
4Ezequiel HamTiền vệ10000005.98
12Ammar RamadanTiền vệ10010005.83
-Aiham OusouHậu vệ00000006.67
22Ahmad MadaniaThủ môn00000006.3
16Elmar AbrahamTiền vệ00000000
-Khaled KurdaghliHậu vệ00000000
-Thaer KroumaHậu vệ10000006.7
24Abdul Rahman WesHậu vệ00000006.13
6Amro JeniatHậu vệ00000000
-Pablo SabbagTiền đạo21000006.5
-Ibrahim AlmaThủ môn00000000
-Omar KharbinTiền đạo10000006.12
3Moayad AjanHậu vệ10000006.77
5Omar Al MidaniHậu vệ00000000
19Muayad AlkhouliHậu vệ00000000
-Mahmoud Al AswadTiền đạo00030006.1
-Mohammad MarmourTiền vệ00000000
18Mohammed OsmanTiền vệ00000000
21Ibrahim HesarTiền vệ00000006.37

Syria vs Australia ngày 18-01-2024 - Thống kê cầu thủ