Scotland U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alex LowryTiền vệ00000000
-Cole MckinnonTiền vệ00000000
1Cieran SlickerThủ môn00000007.87
Thẻ đỏ
-Adedire Awokoya MebudeTiền đạo10000006.27
-M. MellonTiền đạo00000000
-Connor BarronTiền vệ10000006.89
Thẻ vàng
-R. DuncanTiền đạo00000000
22Finlay RobertsonTiền vệ00000000
14Aidan DenholmTiền vệ00000000
-Adam Gary DevineHậu vệ00000006.49
20J. Chilokoa-MullenHậu vệ00000007.02
5Ibane BowatHậu vệ00000006.72
6L. KingTiền vệ00000006.31
16Lewis NeilsonTiền vệ10000007.02
Thẻ vàng
17Lyall CameronTiền đạo20010006.43
7Ben DoakTiền đạo21030016.31
Thẻ vàng
19Kieron BowieTiền đạo00010006.02
3Robbie FraserHậu vệ00020006.38
Thẻ vàng
9Michael MellonTiền đạo00000000
8Connor BarronTiền vệ10000006.56
Thẻ vàng
10Alex·LowryTiền vệ00000000
-Adedire MebudeTiền đạo10000006.65
12J. NewmanThủ môn00000000
18Kai FotheringhamTiền đạo00000000
Hungary U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Krisztián HegyiThủ môn00000007.19
19Barna BenczenleitnerTiền vệ00010006.05
13András EördöghTiền vệ10030006.93
6Mihály KataTiền vệ10020007.2
16Milan VitálisTiền vệ40000006.37
7Krisztofer HorvathTiền đạo20010006.75
21Zalán VancsaTiền đạo20000006.66
11Márk KosznovszkyTiền đạo00000006.35
-M. OkekeTiền vệ00000000
23Krisztian LisztesTiền đạo00000006.63
18Michael okekeTiền vệ00000000
2Antal YaakobishviliHậu vệ00000007.33
14Kevin KállaiHậu vệ00000000
17Matyas KovacsTiền đạo00000006.47
10Dominik KocsisTiền đạo00000000
9Zsombor GruberTiền đạo20000116.51
20Agoston BenyeiTiền vệ00000006.25
12Gellért DúzsThủ môn00000000
4Alex SzabóHậu vệ10000007.27
8Péter BaráthHậu vệ10000006.79
Thẻ vàng
5Mark CsingerHậu vệ00000006.09

Hungary U21 vs Scotland U21 ngày 22-11-2023 - Thống kê cầu thủ