So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Abou Qir Fertilizers SC
ChủHòaKhách
El Mansoura
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Abou Qir Fertilizers SCSo Sánh Sức MạnhEl Mansoura
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 83%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 4T 3H 0B
    0T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-] Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411931366.7%
[EGY Division 2-] El Mansoura
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623143933.3%

Thành tích đối đầu

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
El MansouraAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Mansoura
El MansouraAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Mansoura
Abo Qair SemadsEl Mansoura
Abo Qair SemadsEl Mansoura
Abo Qair SemadsEl Mansoura
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D231-01-250 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.33-0.50T0.75-0.50-0.99TT
EGY D207-10-243 - 0
(3 - 0)
9 - 4-0.47-0.33-0.32T0.890.250.87TT
EGY D201-03-231 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.37-0.37-0.38H0.930.000.83HH
EGY D214-11-222 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.60-0.30-0.22H0.910.750.85TT
EGY D209-12-214 - 3
(2 - 1)
3 - 2-0.53-0.35-0.24T0.890.500.93TT
EGY D224-06-211 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.55-0.31-0.26T0.820.501.00TX
EGY D228-01-200 - 0
(0 - 0)
1 - 0---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Abo Qair SemadsAswan
DayrotAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsTelecom Egypt
Sporting AlexandriaAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Daklyeh
Olympic El QanalAbo Qair Semads
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D231-05-252 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.69-0.27-0.16T0.8610.90TH
EGY D224-05-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.28-0.31-0.56H0.90-0.50.80BX
EGY D216-05-253 - 0
(1 - 0)
- -0.79-0.23-0.11T-0.971.50.79TT
EGY D210-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8---B--
EGY D205-05-251 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.57-0.30-0.24T0.980.750.78TX
EGY D230-04-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.24-0.32-0.55T1.00-0.50.82TT
EGY D226-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4---T--
EGY D221-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4---H--
EGY D215-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.65-0.29-0.19T0.780.75-0.96TX
EGY D210-04-251 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.38-0.37-0.37H0.8500.91HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

El Mansoura            
Chủ - Khách
RavienaEl Mansoura
El MansouraTanta
Wadi Degla SCEl Mansoura
El MansouraRaya Ghazl SC
Proxy SCEl Mansoura
AswanEl Mansoura
El MansouraDayrot
Suez MontakhabEl Mansoura
El MansouraEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahEl Mansoura
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D231-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.69-0.28-0.140.8710.89X
EGY D224-05-250 - 0
(0 - 0)
- -0.37-0.35-0.430.9800.72X
EGY D216-05-250 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.24-0.120.871.250.89X
EGY D211-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.36-0.330.920.250.78X
EGY D204-05-251 - 2
(1 - 0)
- -----
EGY D230-04-251 - 2
(1 - 1)
1 - 7-0.55-0.33-0.240.820.51.00T
EGY D226-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-----
EGY D221-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-----
EGY D215-04-250 - 1
(0 - 1)
- -0.23-0.32-0.600.80-0.750.90X
EGY D210-04-252 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.47-0.40-0.250.800.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Abou Qir Fertilizers SCSo sánh số liệuEl Mansoura
  • 13Tổng số ghi bàn4
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.4
  • 4Tổng số mất bàn7
  • 0.4Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem16XemXem1XemXem5XemXem72.7%XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
El Mansoura
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
El Mansoura
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem5XemXem5XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem5XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Abou Qir Fertilizers SCThời gian ghi bànEl Mansoura
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
El Mansoura
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Abou Qir Fertilizers SC VS El Mansoura ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình