Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Marwan Hamdy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
28 | Mahmoud Gad | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Youssef Obama | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Mohamed Reda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
12 | Ahmed Tawfik | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Osama Galal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ibrahim Blati Toure | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
30 | Mostafa Zico | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
11 | Mostafa Fathi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ahmed Dahesh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 |