[ITA Serie C-13] Perugia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 13 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
[ITA Serie C-18] Guidonia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 18 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Perugia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Perugia |
Chủ - Khách |
---|
PerugiaPontedera |
PerugiaPontedera |
Nuovo CampobassoPerugia |
PerugiaSestri Levante |
ArezzoPerugia |
PerugiaAsd Pineto Calcio |
TernanaPerugia |
PerugiaLegnago Salus |
PerugiaSassari Torres |
Milan FuturoPerugia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA PRO LC | 17-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ITA C1 | 27-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
ITA C1 | 23-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ITA C1 | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ITA C1 | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.46 | -0.34 | -0.32 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | H |
ITA C1 | 28-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ITA C1 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | H | 0.82 | 0.75 | 0.94 | T | X |
ITA C1 | 15-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
ITA C1 | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | X |
ITA C1 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.36 | -0.33 | -0.43 | H | -0.93 | 0 | 0.75 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Guidonia |
Chủ - Khách |
---|
BeneventoGuidonia |
LatinaGuidonia |
PoggibonsiGuidonia |
US SiracusaGuidonia |
GuidoniaCasarano |
CassinoGuidonia |
GuidoniaReal Monterotondo |
PuteolanaGuidonia |
IlvamaddalenaGuidonia |
GuidoniaASD Anziolavinio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA PRO LC | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 18-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-05-25 | 3 - 4 (0 - 2) | 12 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
ITA S4 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-04-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Perugia |
Perugia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA C1 | 31-08-2025 | Khách | A.S.D. Bra | 9 Ngày |
ITA C1 | 07-09-2025 | Khách | Gubbio | 16 Ngày |
ITA C1 | 14-09-2025 | Chủ | Ascoli | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA C1 | 31-08-2025 | Khách | Guidonia | 9 Ngày |
ITA C1 | 07-09-2025 | Khách | Livorno | 16 Ngày |
ITA C1 | 14-09-2025 | Khách | Guidonia | 23 Ngày |