So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.70
0.75
2
0.95
2.25
2.98
2.70
Live
0.89
0
0.81
0.89
2.25
0.81
2.42
3.05
2.45
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.23
2.5
0.03
13.00
1.03
15.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.88
2.25
0.93
2.40
3.20
2.60
Live
0.75
0
-0.95
0.98
2.25
0.83
2.30
3.20
2.70
Run
0.70
0
-0.91
-0.14
2.5
0.08
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.85
2.25
0.95
2.27
3.05
2.79
Live
-0.93
0.25
0.72
0.96
2.25
0.84
2.32
2.99
2.77
Run
0.70
0
-0.86
-0.17
2.5
0.07
11.00
1.05
14.00
188betSớm
-0.99
0.25
0.71
0.76
2
0.96
2.25
2.98
2.70
Live
0.90
0
0.82
0.92
2.25
0.80
2.42
3.05
2.45
Run
0.69
0
-0.85
-0.27
2.5
0.09
10.00
1.07
12.00
SbobetSớm
-0.97
0.25
0.75
0.90
2.25
0.88
2.22
2.88
2.67
Live
-0.95
0.25
0.75
0.92
2.25
0.88
2.27
2.93
2.70
Run
0.68
0
-0.84
-0.35
2.5
0.21
6.40
1.19
7.80

Bên nào sẽ thắng?

Carpi
ChủHòaKhách
Guidonia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CarpiSo Sánh Sức MạnhGuidonia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-6] Carpi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19856232329642.1%
10352131214930.0%
9504101115555.6%
6312871050.0%
[ITA Serie C-4] Guidonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19865161230442.1%
934265131133.3%
1052310717450.0%
6321741150.0%

Thành tích đối đầu

Carpi            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Carpi            
Chủ - Khách
ForliAthletic Carpi
Athletic CarpiVis Pesaro
PontederaAthletic Carpi
Athletic CarpiRimini
Asd Pineto CalcioAthletic Carpi
Athletic CarpiLivorno
Sassari TorresAthletic Carpi
Athletic CarpiBrescia
Athletic CarpiGubbio
Athletic CarpiAscoli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA SC13-12-254 - 2
(2 - 1)
3 - 7-0.44-0.33-0.38B0.7001.00BT
ITA SC08-12-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.33-0.38H0.8000.90HX
ITA SC30-11-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.43-0.33-0.40T0.7800.92TX
ITA SC22-11-252 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.51-0.35-0.29T0.950.50.75TT
ITA SC15-11-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.51-0.33-0.31B0.950.50.75BX
ITA SC09-11-252 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.46-0.32-0.34T0.900.250.92TX
ITA SC02-11-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.51-0.32-0.29T0.980.50.72TX
ITA SC C28-10-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.25-0.27-0.60B0.82-0.750.88BX
ITA SC25-10-250 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.38-0.35-0.42B0.9500.75BT
ITA SC20-10-251 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.26-0.32-0.57H0.94-0.50.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Guidonia            
Chủ - Khách
Nuova MonterosiJuventusU23
TernanaNuova Monterosi
Nuova MonterosiNuovo Campobasso
Vis PesaroNuova Monterosi
Nuova MonterosiPontedera
SambenedetteseNuova Monterosi
Nuova MonterosiSassari Torres
GubbioNuova Monterosi
Nuova MonterosiUS Pianese
ForliNuova Monterosi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA SC07-12-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.47-0.33-0.320.850.250.85H
ITA SC30-11-251 - 2
(1 - 2)
2 - 2-0.65-0.29-0.220.760.750.94T
ITA SC23-11-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.49-0.34-0.330.800.250.90X
ITA SC15-11-252 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.43-0.36-0.36-0.990.250.69T
ITA SC08-11-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.58-0.30-0.240.950.750.75X
ITA SC02-11-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.49-0.32-0.320.800.250.90X
ITA SC25-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.34-0.380.7300.97X
ITA SC18-10-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.33-0.290.870.50.83H
ITA SC11-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.51-0.32-0.330.730.250.97X
ITA SC05-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.32-0.360.930.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

CarpiSo sánh số liệuGuidonia
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn5
  • 1.2Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Carpi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Guidonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem11XemXem64.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Carpi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem3XemXem5XemXem55.6%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Guidonia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem2XemXem11.8%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CarpiThời gian ghi bànGuidonia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    4
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CarpiChi tiết về HT/FTGuidonia
  • 5
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    6
    H/T
    5
    7
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
CarpiSố bàn thắng trong H1&H2Guidonia
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Carpi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA SC04-01-2026KháchJuventusU2315 Ngày
ITA SC11-01-2026ChủUS Pianese22 Ngày
ITA SC18-01-2026KháchNuovo Campobasso29 Ngày
Guidonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA SC04-01-2026ChủPerugia15 Ngày
ITA SC11-01-2026KháchAsd Pineto Calcio22 Ngày
ITA SC18-01-2026ChủLivorno29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng42.1% [8]
  • [5] 26.3%Hòa31.6% [8]
  • [6] 31.6%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng26.3% [5]
  • [5] 26.3%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Carpi VS Guidonia ngày 20-12-2025 - Thông tin đội hình