[CWL 2-4] Hefei Glory Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | 3 | 4 | 25.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 33.3% |
6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 50.0% |
[CWL 2-1] Hangzhou Xiaoshan Huafeng Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 3 | 12 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 100.0% |
Hefei Glory Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hefei Glory Women |
Chủ - Khách |
---|
Chengdu Rongcheng WHefei Glory (W) |
Guizhou Zhucheng (W)Hefei Glory (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFAT W | 20-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CFAT W | 18-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hangzhou Xiaoshan Huafeng Women |
Chủ - Khách |
---|
Guizhou Zhucheng (W)Hangzhou Xiaoshan Huafeng W |
Hangzhou Xiaoshan Huafeng WShandong Jinghua C W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFAT W | 20-08-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CFAT W | 18-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hefei Glory Women |
Hefei Glory Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |