So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Vietnam Women
ChủHòaKhách
Thailand Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vietnam WomenSo Sánh Sức MạnhThailand Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AFF Women’s Championship-1] Vietnam Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
330014091100.0%
22007061100.0%
11007031100.0%
64022061266.7%
[AFF Women’s Championship-2] Thailand Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32011416266.7%
11007032100.0%
2101713250.0%
65012621583.3%

Thành tích đối đầu

Vietnam Women            
Chủ - Khách
Thailand (W)Vietnam (W)
Thailand (W)Vietnam (W)
Thailand (W)Vietnam (W)
Vietnam (W)Thailand (W)
Thailand (W)Vietnam (W)
Vietnam (W)Thailand (W)
Thailand (W)Vietnam (W)
Vietnam (W)Thailand (W)
Vietnam (W)Thailand (W)
Thailand (W)Vietnam (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SEAGW21-05-220 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.32-0.34-0.46T0.83-0.250.93TX
AFC W02-02-220 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.35-0.31-0.47T0.91-0.250.91TX
SEAGW08-12-190 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.40-0.31-0.44H0.950.000.75HX
SEAGW26-11-191 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.50-0.31-0.39H0.850.250.75TX
AFFWC27-08-190 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.31H0.800.500.90TX
AGSW19-08-183 - 2
(3 - 1)
4 - 12-0.28-0.27-0.60T0.85-0.750.85TT
W4NT23-01-182 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.52-0.29-0.31B0.910.500.85BX
SEAGW22-08-171 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.50-0.29-0.36H0.800.250.90TX
AFFWC04-08-161 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.54-0.28-0.30H0.850.500.91TX
AFFWC30-07-160 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.36-0.29-0.50T0.85-0.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Vietnam Women            
Chủ - Khách
Vietnam (W)Guam (W)
United Arab Emirates (W)Vietnam (W)
Vietnam (W)Maldives (W)
Vietnam (W)Werder Bremen (W)
China (W)Vietnam (W)
Vietnam (W)Uzbekistan (W)
FC Viktoria Plzen (W)Vietnam (W)
Pardubice (W)Vietnam (W)
RB Leipzig (W)Vietnam (W)
Japan (W)Vietnam (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Asian CQW05-07-254 - 0
(3 - 0)
8 - 1---T--
Asian CQW02-07-250 - 6
(0 - 3)
1 - 11---T1.00-3.750.70TT
Asian CQW29-06-257 - 0
(6 - 0)
7 - 0---T--
INT FRL16-05-251 - 4
(0 - 1)
2 - 3-0.06-0.13-0.93B0.82-2.50.94BT
INT FRL29-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.93-0.13-0.06B0.952.50.81TX
INT FRL23-10-242 - 0
(2 - 0)
- -0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TX
INT FRL11-09-240 - 3
(0 - 3)
- ---T--
INT FRL08-09-240 - 6
(0 - 2)
- ---T--
INT FRL04-09-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
OPAW01-11-232 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.99-0.09-0.08B0.824.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%

Thailand Women            
Chủ - Khách
Thailand (W)India (W)
Mongolia (W)Thailand (W)
Thailand (W)Iraq (W)
Timor Leste (W)Thailand (W)
Thailand (W)Nepal (W)
Thailand (W)Nepal (W)
China (W)Thailand (W)
Zambia (W)Thailand (W)
Thailand (W)Uzbekistan (W)
Thailand (W)South Korea (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Asian CQW05-07-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.63-0.26-0.260.800.750.90H
Asian CQW02-07-250 - 11
(0 - 5)
0 - 16-----
Asian CQW29-06-257 - 0
(3 - 0)
3 - 0---0.795.250.91T
Asian CQW26-06-250 - 4
(0 - 3)
0 - 10-----
INT FRL02-06-252 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.75-0.21-0.170.781.250.98X
INT FRL30-05-251 - 0
(1 - 0)
- -----
INT FRL08-04-255 - 1
(2 - 0)
6 - 1-0.95-0.10-0.060.822.751.00T
INT FRL05-04-252 - 3
(1 - 1)
5 - 2-0.76-0.23-0.160.771.250.93T
INT FRL26-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.46-0.32-0.370.950.250.75X
INT FRL23-02-250 - 4
(0 - 3)
1 - 10-0.07-0.11-0.970.89-2.750.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Vietnam WomenSo sánh số liệuThailand Women
  • 29Tổng số ghi bàn30
  • 2.9Trung bình ghi bàn3.0
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%
Vietnam WomenThời gian ghi bànThailand Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vietnam WomenChi tiết về HT/FTThailand Women
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Vietnam WomenSố bàn thắng trong H1&H2Thailand Women
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vietnam Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Thailand Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 100.0%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 66.7%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.67 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    4.67
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    4.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 60.00%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Vietnam Women VS Thailand Women ngày 12-08-2025 - Thông tin đội hình