Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | T. Lykkebak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
25 | Luka Hujber | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Damian van Bruggen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Anders·Sonderskov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Masaki murata | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
19 | Wahid Faghir | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
24 | Tobias Jakobsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Jonathan Amon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florian Thomas Danho Séké | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
19 | Musa Toure | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | norman campbell | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 |