Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Iyad khalaili | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
15 | Karem Zoabi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | ![]() |
17 | Ariel Yanai Distelfeld | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
17 | Amir Chaim·Ganah | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Liran Hazan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Yonatan Laish | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Bar Lin | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.11 | ![]() |
- | ofek melika | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Isaac Achmed Koroma Junior Babadi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
- | Thijmen Blokzijl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Don-Angelo Konadu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | ![]() |
- | Tom Gerard de Graaff | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marvin Young | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jozhua Vertrouwd | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jaden slory | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jorg Schreuders | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dave Kwakman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |