| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | miguel perez | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  | 
| 91 | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |   | 
| 43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Wessel Speel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 57 | Alisa randell | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Devin Padelford | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |