So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.85
0.82
2.25
0.88
2.10
3.25
2.97
Live
-0.83
0.25
0.65
0.87
2.25
0.93
2.30
3.20
2.67
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
2.5
0.01
15.00
1.01
14.50
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.88
2.25
0.93
2.10
3.10
3.30
Live
0.95
0
0.85
0.90
2.25
0.90
2.62
3.00
2.55
Run
1.00
0
0.80
-0.12
2.5
0.06
12.00
1.05
11.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
0.93
0.85
2.25
0.91
2.16
3.20
2.97
Live
-0.80
0.25
0.64
0.91
2.25
0.91
2.47
3.15
2.55
Run
0.95
0
0.89
-0.18
2.5
0.08
110.00
5.50
1.08
188betSớm
0.86
0.25
0.86
0.83
2.25
0.89
2.10
3.25
2.97
Live
-0.93
0.25
0.76
0.93
2.25
0.89
2.30
3.20
2.67
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
2.5
0.02
15.00
1.01
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija Ventus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nojima Stella Kanagawa SagamiharaSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija Ventus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 4H 4B
    4T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-9] Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12327102111925.0%
72146117828.6%
51134104820.0%
621369733.3%
[JWEL-7] RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11254131611718.2%
6042574100.0%
5212897740.0%
6132810616.7%

Thành tích đối đầu

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL01-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.33-0.46B0.89-0.250.93BT
JWL22-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.41-0.32-0.39H0.850.000.97HX
JWL24-03-241 - 0
(1 - 0)
- ---B---
JWL11-11-230 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.29-0.35-0.48B-0.97-0.250.79BX
JWL26-03-230 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.56-0.32-0.24H0.790.50-0.97TX
JWL07-01-231 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.28-0.30-0.54H0.91-0.500.85BX
JWL06-03-220 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.62-0.32-0.21H0.850.750.85TX
JWL06-11-210 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.46-0.34-0.36B0.950.250.75BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara            
Chủ - Khách
Urawa Red Diamonds (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Albirex Niigata (W)
Vegalta Sendai (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)NTV Beleza (W)
Nojima Stella (W)Nagano Parceiro (W)
Nojima Stella (W)INAC (W)
AS Elfen Sayama (W)Nojima Stella (W)
Nojima Stella (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Nojima Stella (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL11-10-252 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.81-0.20-0.12B0.771.50.93TT
JWL05-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.32-0.31-0.49T0.93-0.250.83TX
JWL27-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.38-0.30-0.47H0.75-0.250.95BX
JWL23-09-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.12-0.20-0.81B0.95-1.50.75BX
JWL20-09-253 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.47-0.29-0.36T0.920.250.90TT
JWL15-09-251 - 5
(0 - 2)
4 - 5-0.10-0.20-0.82B0.97-1.50.85BT
JWL06-09-251 - 3
(0 - 3)
2 - 5-0.47-0.30-0.35T0.930.250.83TT
JWL31-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.17-0.26-0.69B0.92-10.84BX
JWL24-08-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.41-0.32-0.38B0.8000.96BX
JWL17-08-255 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.80-0.21-0.11B0.801.50.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

RB Omiya Ardija Ventus            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)RB Omiya Ardija (W)
Urawa Red Diamonds (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
RB Omiya Ardija (W)Albirex Niigata (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)INAC (W)
RB Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)RB Omiya Ardija (W)
RB Omiya Ardija (W)AS Elfen Sayama (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL11-10-252 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.10-0.19-0.850.85-1.750.85T
JWL05-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.42-0.32-0.380.7800.98T
JWL28-09-252 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.88-0.18-0.090.741.750.96X
JWL21-09-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
JWL14-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.32-0.421.0000.76X
JWL06-09-253 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.69-0.25-0.180.7910.97T
JWL30-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.12-0.23-0.760.98-1.250.84X
JWL24-08-252 - 3
(1 - 3)
7 - 0-0.44-0.33-0.351.000.250.76T
JWL17-08-251 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.41-0.34-0.370.7800.98H
JWL10-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.31-0.410.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Nojima Stella Kanagawa SagamiharaSo sánh số liệuRB Omiya Ardija Ventus
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
RB Omiya Ardija Ventus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nojima Stella Kanagawa SagamiharaThời gian ghi bànRB Omiya Ardija Ventus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nojima Stella Kanagawa SagamiharaChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija Ventus
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Nojima Stella Kanagawa SagamiharaSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija Ventus
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nojima Stella Kanagawa Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL22-10-2025ChủJEF United Ichihara Chiba (W)4 Ngày
JWL02-11-2025KháchINAC (W)15 Ngày
JWL20-12-2025KháchHiroshima Sanfrecce (W)63 Ngày
RB Omiya Ardija Ventus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025ChủHiroshima Sanfrecce (W)15 Ngày
JWL08-11-2025KháchNagano Parceiro (W)21 Ngày
JWL20-12-2025KháchVegalta Sendai (W)63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng18.2% [2]
  • [2] 16.7%Hòa45.5% [2]
  • [7] 58.3%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng18.2% [2]
  • [1] 8.3%Hòa9.1% [1]
  • [4] 33.3%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Nojima Stella Kanagawa Sagamihara VS RB Omiya Ardija Ventus ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình