

| [FIN U20 League-] ValttiU20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 5 | 25.0% |
| [FIN U20 League-] Sapa Helsinki U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 6 | 10 | 0 | 0.0% |
| ValttiU20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ValttiU20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| ValttiU20FC Lahti U20 |
| HJK Helsinki U20ValttiU20 |
| KoPSe U20ValttiU20 |
| ValttiU20HIFK Helsinki U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CU20 | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN CU20 | 14-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN CU20 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CU20 | 16-09-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sapa Helsinki U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| MPS U20Sapa Helsinki U20 |
| HPS/FC POHU YJ U20Sapa Helsinki U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CU20 | 01-06-25 | 6 - 3 (5 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CU20 | 07-09-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| ValttiU20 |
| ValttiU20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||