| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 83 | Bailey sparks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Tyler Hall | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 76 | cezar reda abadia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 51 | Sanuel Basabe | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Chase Gasper | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | claudio cassano | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Justin Reynolds | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |