

| [GFA First Division-14] Gambia Armed Force |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | 7 | 7 | 15 | 24 | 34 | 28 | 14 | 24.1% |
| 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 16 | 14 | 14 | 28.6% |
| 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 18 | 14 | 14 | 20.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
| [GFA First Division-11] Gambian Dutch Lions |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 8 | 11 | 11 | 27 | 36 | 35 | 11 | 26.7% |
| 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 15 | 21 | 8 | 33.3% |
| 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 21 | 14 | 12 | 20.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
| Gambia Armed Force |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gambian Dutch LionsGambia Armed Force |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA PR | 06-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gambia Armed Force |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA PR | 04-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA PR | 22-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA PR | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 29-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| GFA PR | 25-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA FFC | 15-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA PR | 10-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA PR | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| GFA PR | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| GFA PR | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gambian Dutch Lions |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GFA PR | 31-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 21-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 08-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 04-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 24-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA FFC | 16-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GFA PR | 04-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gambia Armed Force |
| Gambia Armed Force |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

