So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
-0.98
0.95
3
0.85
1.60
4.10
4.35
Live
0.90
1
0.98
0.98
3
0.88
1.46
4.55
5.10
Run
-0.88
1
0.76
0.83
2.5
-0.97
1.52
4.00
5.20
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.95
3
0.85
1.56
3.90
4.75
Live
0.80
1
1.00
0.95
3
0.85
1.46
4.33
6.00
Run
-0.98
1
0.77
1.00
2.5
0.80
1.57
3.75
6.00
Mansion88Sớm
0.83
0.75
-0.97
0.98
3
0.86
1.61
4.00
4.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0.75
-0.97
0.96
3
0.86
1.60
4.10
4.35
Live
0.84
1
-0.94
0.92
3
0.96
1.47
4.45
5.10
Run
0.82
0.75
-0.93
-0.95
2.5
0.83
1.51
4.05
5.10
SbobetSớm
0.88
0.75
1.00
0.98
3
0.88
1.62
3.76
4.20
Live
0.82
1
-0.93
0.92
3
0.96
1.46
4.22
5.50
Run
-0.89
1
0.79
-0.95
2.5
0.83
1.62
3.52
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Helmond Sport
ChủHòaKhách
MVV Maastricht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Helmond SportSo Sánh Sức MạnhMVV Maastricht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-12] Helmond Sport
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187292426231238.9%
9603171318366.7%
912671351911.1%
62041013633.3%
[NED Eerste Divisie-18] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1844101933161822.2%
93151316101433.3%
913561761811.1%
601571710.0%

Thành tích đối đầu

Helmond Sport            
Chủ - Khách
Helmond SportMVV Maastricht
MVV MaastrichtHelmond Sport
MVV MaastrichtHelmond Sport
Helmond SportMVV Maastricht
Helmond SportMVV Maastricht
MVV MaastrichtHelmond Sport
Helmond SportMVV Maastricht
MVV MaastrichtHelmond Sport
MVV MaastrichtHelmond Sport
Helmond SportMVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D207-03-254 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.49-0.28-0.34T0.830.250.99TT
HOL D227-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.40-0.27-0.42T0.950.000.87TH
HOL D205-04-243 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.45-0.27-0.40B0.800.00-0.98BX
HOL D208-12-231 - 2
(1 - 0)
6 - 2-0.53-0.27-0.30B0.880.500.94BH
HOL D207-04-231 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.50-0.27-0.33B-0.980.500.80BH
HOL D204-11-224 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.48-0.27-0.35B0.880.250.94BT
HOL D201-04-221 - 2
(1 - 0)
7 - 6-0.56-0.27-0.30B-0.990.750.81BH
HOL D220-08-213 - 2
(2 - 1)
8 - 8-0.39-0.28-0.43B1.000.000.82BT
HOL D222-01-211 - 1
(1 - 0)
3 - 10-0.44-0.27-0.41H0.860.000.96HX
HOL D230-10-201 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.43-0.28-0.41H0.870.000.95HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Helmond Sport            
Chủ - Khách
Helmond SportJong Ajax (Youth)
De GraafschapHelmond Sport
Helmond SportJong PSV Eindhoven (Youth)
FC OssHelmond Sport
Helmond SportPEC Zwolle
Helmond SportDordrecht
Den BoschHelmond Sport
Helmond SportAZ Alkmaar (Youth)
Helmond SportAlmere City FC
Willem IIHelmond Sport
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D224-11-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.63-0.24-0.23T-0.9810.80TH
HOL D221-11-253 - 1
(1 - 0)
7 - 12-0.58-0.24-0.28B0.910.750.91BT
HOL D208-11-252 - 3
(0 - 2)
13 - 3-0.53-0.25-0.32B0.880.50.94BT
HOL D231-10-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.38-0.27-0.44T0.78-0.25-0.96TT
HOLC28-10-251 - 4
(1 - 2)
3 - 6-0.30-0.29-0.56B0.92-0.50.78BT
HOL D224-10-251 - 2
(1 - 0)
11 - 5-0.47-0.27-0.36B0.920.250.90BH
HOL D221-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.46-0.27-0.37B0.970.250.85BX
HOL D217-10-254 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.50-0.27-0.33T-0.980.50.80TT
HOL D203-10-252 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.39-0.27-0.44T-0.9800.80TT
HOL D230-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.53-0.27-0.30B0.900.50.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
RKC WaalwijkMVV Maastricht
MVV MaastrichtAZ Alkmaar (Youth)
Almere City FCMVV Maastricht
MVV MaastrichtADO Den Haag
De TreffersMVV Maastricht
Willem IIMVV Maastricht
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Eindhoven
Jong PSV Eindhoven (Youth)MVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D225-11-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.71-0.21-0.180.891.250.93X
HOL D221-11-251 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.42-0.26-0.420.9200.90T
HOL D207-11-254 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.73-0.20-0.170.831.250.99T
HOL D202-11-253 - 4
(0 - 2)
0 - 7-0.15-0.19-0.760.92-1.50.90T
HOLC30-10-253 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.20-0.23-0.680.93-10.77T
HOL D226-10-252 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.64-0.23-0.220.9710.85T
HOL D221-10-253 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.43-0.27-0.400.8300.99T
HOL D217-10-253 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.48-0.28-0.340.860.250.96T
HOL D203-10-253 - 1
(2 - 0)
7 - 6-0.47-0.27-0.360.950.250.87T
HOL D229-09-252 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.56-0.24-0.290.980.750.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

Helmond SportSo sánh số liệuMVV Maastricht
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 18Tổng số mất bàn25
  • 1.8Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Helmond Sport
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Helmond Sport
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Helmond SportThời gian ghi bànMVV Maastricht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    12
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Helmond SportChi tiết về HT/FTMVV Maastricht
  • 6
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Helmond SportSố bàn thắng trong H1&H2MVV Maastricht
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Helmond Sport
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D212-12-2025KháchEmmen7 Ngày
HOL D219-12-2025ChủWillem II14 Ngày
HOL D209-01-2026KháchDordrecht35 Ngày
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D212-12-2025ChủJong Ajax (Youth)7 Ngày
HOL D219-12-2025KháchSC Cambuur14 Ngày
HOL D209-01-2026ChủAlmere City FC35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Helmond Sport
MVV Maastricht
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa22.2% [4]
  • [9] 50.0%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng5.6% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Helmond Sport VS MVV Maastricht ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình