So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-1.25
0.85
0.90
2.75
0.90
6.80
4.65
1.35
Live
0.93
-1.5
0.95
0.98
2.75
0.88
9.40
4.90
1.27
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.15
3.5
0.01
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
0.95
-1.25
0.85
0.90
2.75
0.90
8.00
4.50
1.40
Live
0.90
-1.5
0.90
0.97
2.75
0.82
11.00
5.00
1.30
Run
0.16
-0.25
-0.24
-0.14
3.5
0.08
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.98
-1.25
0.86
0.87
2.5
0.95
6.00
3.85
1.44
Live
1.00
-1.5
0.88
0.94
2.75
0.92
8.80
4.80
1.26
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.14
3.5
0.06
1.04
7.70
200.00
188betSớm
0.98
-1.25
0.86
0.91
2.75
0.91
6.80
4.65
1.35
Live
0.91
-1.5
0.99
0.99
2.75
0.89
8.40
5.00
1.28
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.14
3.5
0.02
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
1.00
-1.25
0.86
0.89
2.5
0.95
7.10
4.16
1.31
Live
0.95
-1.5
0.93
-0.99
2.75
0.85
7.90
4.76
1.27
Run
-0.21
0
0.11
-0.15
3.5
0.05
1.05
6.00
230.00

Bên nào sẽ thắng?

Metaloglobus
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetaloglobusSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-16] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1313912286167.7%
711551441614.3%
60247142160.0%
602451420.0%
[ROM Super Liga-12] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133461520131223.1%
62134671233.3%
7133111461014.3%
6312561050.0%

Thành tích đối đầu

Metaloglobus            
Chủ - Khách
FCSBMetaloglobus
MetaloglobusFCSB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF02-07-222 - 3
(2 - 2)
2 - 4---T---
ROMC26-09-190 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.16-0.23-0.76B0.90-1.250.80BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Metaloglobus            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteMetaloglobus
FC Otelul GalatiMetaloglobus
MetaloglobusFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusCFR Cluj
ArgesMetaloglobus
Muscelul CampulungMetaloglobus
MetaloglobusRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
MetaloglobusDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-10-253 - 1
(2 - 0)
0 - 4-0.51-0.29-0.33B0.750.250.95BT
ROM D106-10-254 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.68-0.25-0.17B0.8410.98BT
ROM D129-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.31-0.30-0.49B0.78-0.5-0.96BX
ROM D122-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.29-0.28H0.900.50.92TT
ROM D113-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.14-0.22-0.75H0.99-1.250.83BX
ROM D131-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.60-0.29-0.22B0.880.750.94BT
ROMC27-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.19-0.26-0.67T0.89-10.93TX
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.71B0.82-1.251.00BT
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20B-0.9510.77HT
ROM D108-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.14-0.22-0.75B1.00-1.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FCSBCS Universitatea Craiova
FCSBYoung Boys
FCSBFC Otelul Galati
Go Ahead EaglesFCSB
FC BotosaniFCSB
FK Csikszereda Miercurea CiucFCSB
CFR ClujFCSB
FCSBAberdeen
FCSBArges
AberdeenFCSB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D105-10-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.330.810.25-0.99X
UEFA EL02-10-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.43-0.28-0.37-0.930.250.81X
ROM D128-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.63-0.26-0.200.780.75-0.96X
UEFA EL25-09-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.50-0.25-0.330.800.25-0.98X
ROM D119-09-253 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.30-0.30-0.500.82-0.51.00T
ROM D114-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.18-0.23-0.690.81-1.25-0.99X
ROM D131-08-252 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.41-0.32-0.370.810-0.99T
UEFA EL28-08-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.57-0.26-0.250.980.750.84T
ROM D124-08-250 - 2
(0 - 0)
11 - 12-0.59-0.29-0.230.930.750.89X
UEFA EL21-08-252 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.29-0.390.8700.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

MetaloglobusSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetaloglobusThời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetaloglobusChi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
MetaloglobusSố bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-10-2025ChủCS Universitatea Craiova7 Ngày
ROMC29-10-2025ChủArges11 Ngày
ROM D101-11-2025KháchUTA Arad14 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-10-2025ChủBologna5 Ngày
ROM D125-10-2025ChủUTA Arad7 Ngày
ROMC29-10-2025KháchFC Gloria Bistrita11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metaloglobus
Fotbal Club FCSB
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 7.7%Thắng23.1% [3]
  • [3] 23.1%Hòa30.8% [3]
  • [9] 69.2%Bại46.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng7.7% [1]
  • [1] 7.7%Hòa23.1% [3]
  • [5] 38.5%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    2.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Metaloglobus VS Fotbal Club FCSB ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình