So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.5
0.81
0.89
2.75
0.91
1.32
4.80
7.40
Live
-0.95
1.25
0.83
1.00
2.75
0.86
1.43
4.35
5.70
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.18
3.5
0.04
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.90
2.75
0.90
1.33
5.00
8.00
Live
0.97
1.25
0.82
0.92
2.75
0.87
1.45
4.10
6.50
Run
0.60
0
-0.77
-0.14
3.5
0.08
1.02
17.00
451.00
Mansion88Sớm
-0.96
1.5
0.80
0.90
2.75
0.92
1.31
4.70
7.00
Live
-0.95
1.25
0.83
0.95
2.75
0.91
1.44
4.20
5.40
Run
0.66
0
-0.76
-0.12
3.5
0.04
1.09
5.90
82.00
188betSớm
-0.98
1.5
0.82
0.90
2.75
0.92
1.32
4.80
7.40
Live
-0.94
1.25
0.84
-0.99
2.75
0.87
1.43
4.35
5.70
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.17
3.5
0.05
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
-0.99
1.5
0.85
0.94
2.75
0.90
1.30
4.46
6.70
Live
-0.97
1.5
0.85
0.86
2.75
1.00
1.30
4.55
7.40
Run
0.66
0
-0.76
-0.24
3.5
0.14
1.03
8.20
180.00

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-7] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8413111013750.0%
4301759475.0%
4112454925.0%
63121081050.0%
[ROM Super Liga-16] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80177181160.0%
40042100160.0%
4013581150.0%
6231138933.3%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
MetaloglobusFarul Constanta
Farul ConstantaMetaloglobus
MetaloglobusFarul Constanta
MetaloglobusFarul Constanta
Farul ConstantaMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D210-04-211 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BX
ROM D203-10-201 - 2
(0 - 1)
6 - 1---B---
ROM D213-11-191 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.50-0.32-0.32B0.750.250.95BX
ROM D223-03-192 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.29-0.34B0.810.250.95BT
ROM D215-09-181 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.49-0.29-0.37B0.850.250.85BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaFC Otelul Galati
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaRadnicki Nis
Farul ConstantaKF Drita Gjilan
Farul ConstantaEgnatia
FC Otelul GalatiFarul Constanta
Farul ConstantaFratria
Farul ConstantaCherno More Varna
FC Otelul GalatiFarul Constanta
Farul ConstantaUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-07-253 - 2
(2 - 1)
5 - 7-0.45-0.32-0.34T0.950.250.87TT
ROM D114-07-251 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.48-0.30-0.32H0.850.250.97TX
INT CF04-07-253 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF30-06-251 - 3
(0 - 1)
- ---B--
INT CF29-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 5---B--
INT CF27-06-251 - 2
(0 - 2)
5 - 6-0.33-0.29-0.49T0.96-0.250.80TT
INT CF21-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4---B--
INT CF18-06-251 - 2
(1 - 0)
- -0.40-0.29-0.46B0.72-0.250.98BT
ROM D116-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.30-0.35H0.990.250.83TX
ROM D110-05-251 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.52-0.29-0.29B0.920.50.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
HermannstadtMetaloglobus
MetaloglobusCS Paulesti
MetaloglobusUniversitaea Cluj
MetaloglobusSepsi OSK Sfantul Gheorghe
MetaloglobusCSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica IasiMetaloglobus
FC VoluntariMetaloglobus
MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-07-252 - 2
(2 - 0)
5 - 3-0.73-0.24-0.150.981.250.84T
INT CF14-07-257 - 0
(5 - 0)
6 - 1-----
ROM D111-07-251 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.17-0.24-0.691.00-10.82T
INT CF04-07-251 - 1
(0 - 0)
- -----
ROM D101-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.27-0.32-0.530.94-0.50.88X
ROM D125-05-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.76-0.24-0.130.881.250.94X
ROM D218-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.68-0.27-0.190.8810.82X
ROM D211-05-250 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.32-0.460.76-0.250.94T
ROM D205-05-252 - 3
(0 - 2)
10 - 3-0.65-0.27-0.21-0.9910.75T
ROM D229-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.29-0.34-0.530.80-0.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Farul ConstantaSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Farul ConstantaThời gian ghi bànMetaloglobus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Farul ConstantaChi tiết về HT/FTMetaloglobus
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Farul ConstantaSố bàn thắng trong H1&H2Metaloglobus
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D109-08-2025KháchUTA Arad8 Ngày
ROM D116-08-2025ChủUniversitaea Cluj15 Ngày
ROM D123-08-2025KháchHermannstadt22 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D109-08-2025ChủDinamo Bucuresti8 Ngày
ROM D116-08-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia15 Ngày
ROM D123-08-2025ChủRapid Bucuresti22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metaloglobus
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [0]
  • [3] 37.5%Bại87.5% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [1] 12.5%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Hòa12.50% [1]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn62.50% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Farul Constanta VS Metaloglobus ngày 01-08-2025 - Thông tin đội hình