| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AUS TSA Premier Championship-] Somerset | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 9 | 36 | 0 | 0.0% | 
| [AUS TSA Premier Championship-] Burnie United | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 21 | 4 | 16.7% | 
| Somerset | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Burnie UnitedSomerset | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Somerset | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 21-06-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 14-06-25 | 10 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 31-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 03-05-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 12-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 05-04-25 | 9 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Burnie United | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 21-06-25 | 2 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 14-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 31-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 24-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 12-04-25 | 8 - 4 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 22-03-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.74 | -0.21 | -0.21 | 0.94 | 1.5 | 0.76 | T | ||
| TSA PC | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||