Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Caleb Roberts | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.91 | |
18 | Owen Oseni | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.15 | ![]() ![]() |
38 | Joseph Hatch | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Brendon Galloway | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.81 | ![]() |
39 | Tegan Finn | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
14 | Ayman Benarous | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
33 | Zak Baker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Erik Ring | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
36 | Zane Okoro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |