Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Brazil W L-3] Sao Paulo/SP Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 10 | 33 | 3 | 66.7% |
8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 6 | 15 | 5 | 50.0% |
7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 4 | 18 | 2 | 85.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 | 66.7% |
[Brazil W L-6] Ferroviaria SP Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 16 | 25 | 6 | 46.7% |
8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 17 | 3 | 62.5% |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | 8 | 9 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 3 | 9 | 33.3% |
Sao Paulo/SP Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BR W Tmt | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BR W Tmt | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BR W Tmt | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BR W Tmt | 03-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA SPWL | 12-06-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Brazil W L | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BR W Tmt | 02-09-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Brazil W L | 27-08-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA SPWL | 23-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
BR W Tmt | 27-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Sao Paulo/SP Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BR W Tmt | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA WCUP | 06-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA SPWL | 02-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA SPWL | 22-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BR W Tmt | 18-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BR W Tmt | 14-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
BR W Tmt | 07-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA SPWL | 04-06-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BR W Tmt | 21-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferroviaria SP Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BR W Tmt | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA WCUP | 06-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SPWL | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SPWL | 21-06-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BR W Tmt | 18-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BR W Tmt | 14-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BR W Tmt | 08-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SPWL | 05-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BR W Tmt | 21-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BR W Tmt | 17-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sao Paulo/SP Women |
Sao Paulo/SP Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |