[SWI Cup-] Nebikon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[SWI Cup-] Bellinzona |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 11 | 50.0% |
Nebikon |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nebikon |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bellinzona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI CL | 02-08-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
SUI CL | 23-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | ||
SUI CL | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.35 | -0.29 | -0.47 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | ||
SUI CL | 09-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
SUI CL | 03-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
SUI CL | 27-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
SUI CL | 18-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.29 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | ||
SUI CL | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
SUI CL | 05-04-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
SUI CL | 31-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.81 | -0.25 | -0.99 | X |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%
Nebikon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nebikon |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI CL | 22-08-2025 | Khách | Vaduz | 6 Ngày |
SUI CL | 26-08-2025 | Chủ | Yverdon | 10 Ngày |
SUI CL | 29-08-2025 | Khách | Stade Nyonnais | 13 Ngày |