Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Liam Sercombe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Adam May | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
3 | Sean Long | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Ryan Inniss | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Tom Knowles | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
16 | Harvey Bunker | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Fiachra Pagel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Joe Wallis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kevin Mfuamba | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Evan humphries | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Louis brady | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | H. Whitwell | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Deago Nelson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Higgins | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | muhamed diomande | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oliver Bostock | Tiền vệ | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |