| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Michael Golding | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Tom White | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Charles Clayden | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Chris Bush | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | regan booty | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | |
| 16 | Callum Reynolds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Erico Sousa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Ted Curd | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Jeff King | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Zak Brunt | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lewis Richardson | Tiền vệ | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 4 | Jack Payne | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Luke Norris | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Cameron Coxe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 32 | Matt Rush | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |