Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Paris FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] UNFP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | 4 | 16.7% |
Paris FC |
Chủ - Khách |
---|
Paris FCUNFP |
Paris FCUNFP |
Paris FCUNFP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 19-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 16-07-22 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Paris FC |
Chủ - Khách |
---|
Paris FCLe Havre |
FC SionParis FC |
Saint EtienneParis FC |
Paris FCSaint Gilloise |
Paris FCAjaccio |
MartiguesParis FC |
Rodez AveyronParis FC |
Paris FCBastia |
GrenobleParis FC |
Paris FCClermont |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-07-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
INT CF | 25-07-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 2 | -0.45 | -0.27 | -0.36 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 16-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.24 | -0.27 | -0.56 | B | 0.80 | -0.75 | -0.98 | B | X |
FRA D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | T | 0.80 | 1 | -0.98 | T | X |
FRA D2 | 02-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.17 | -0.24 | -0.71 | H | 0.80 | -1.25 | 0.96 | B | X |
FRA D2 | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | X |
FRA D2 | 19-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | X |
FRA D2 | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.25 | -0.29 | -0.57 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | T |
FRA D2 | 04-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | T | -0.99 | 1.25 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
UNFP |
Chủ - Khách |
---|
NancyUNFP |
Stade Lavallois MFCUNFP |
Fleury Merogis U.S.UNFP |
UNFPFC Rouen |
Le MansUNFP |
Orleans US 45UNFP |
Paris FCUNFP |
Excelsior VirtonUNFP |
MetzUNFP |
Versailles 78UNFP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-25 | 5 - 3 (1 - 0) | - | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
INT CF | 23-07-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Paris FC |
UNFP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Paris FC |
UNFP |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |