Maritzburg United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Joslin KamatukaTiền vệ00000006.88
-Falakhe TshaniniHậu vệ00000000
0Liam De KockHậu vệ00000000
-T. GoedemanTiền đạo00000006.82
8Athini JodwanaTiền vệ00000007
Thẻ đỏ
Siwelele
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thabang MahlanguTiền đạo00000000
-Siyabonga NdebeleTiền vệ00000006.03
-Neo RapooHậu vệ10000105.74
Thẻ vàng
-Christian Saile BasomboliTiền đạo10010016.18
-Wayde lekayTiền đạo10000006.36
-gape moraloTiền vệ00000000
-siviwe magidigidiTiền đạo00000006.08
-Siphelele LuthuliTiền vệ00000006.01
-Yandisa MfoloziTiền vệ00000005.43
Thẻ vàng
-Pogiso SanokaHậu vệ00000006.79
-Buhle MkhwanaziHậu vệ00000006.93
-Ghampani LunguTiền đạo10010006.4
-Aphiwe BalitiHậu vệ00010005.93
-Lyle LakayHậu vệ00000000
-Tebogo PotsaneTiền đạo00010005.9
-Ricardo GossThủ môn00000005.62
-Grant MargemanTiền vệ10000006.2
-relebogile mokhuoaneTiền vệ00000005.84
Thẻ vàng
-Vincent PuleTiền vệ20010006.31
-Samukelo XuluThủ môn00000000

Maritzburg United vs Siwelele ngày 17-09-2025 - Thống kê cầu thủ