[CHN League 2-17] Kunming City Star |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 8 | 15 | 23 | 30 | 63 | 39 | 17 | 17.4% |
12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 11 | 11 | 16 | 16.7% |
12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 | 17 | 16.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
[CHN League 2-13] Shanxi Chongde Ronghai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 11 | 17 | 18 | 36 | 64 | 50 | 13 | 23.9% |
12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 9 | 20 | 8 | 41.7% |
12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 23 | 7 | 15 | 8.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Kunming City Star |
Chủ - Khách |
---|
Kunming City StarYan An Ronghai |
Yan An RonghaiKunming City Star |
Yan An RonghaiKunming City Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.53 | -0.31 | -0.32 | T | 0.90 | 0.50 | 0.80 | T | X |
CFC | 19-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Kunming City Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 03-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.13 | -0.21 | -0.81 | B | 0.90 | -1.5 | 0.80 | B | T |
CHA D2 | 27-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.53 | -0.33 | -0.30 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 19-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.73 | -0.25 | -0.14 | B | 0.93 | 1.25 | 0.77 | T | X |
CHA D2 | 13-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.24 | -0.31 | -0.60 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 05-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 7 | -0.77 | -0.24 | -0.14 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 01-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.21 | -0.29 | -0.65 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 27-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 14-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 08-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%
Shanxi Chongde Ronghai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 02-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | -0.82 | -0.21 | -0.12 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 20-07-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.52 | -0.32 | -0.30 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
CHA D2 | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.32 | -0.35 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 06-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | 0.84 | 1.75 | 0.86 | X | ||
CHA D2 | 02-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.47 | -0.33 | -0.35 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 28-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
CHA D2 | 22-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 15-06-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | 0.94 | 0 | 0.76 | T | ||
CHA D2 | 07-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.30 | -0.33 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Kunming City Star |
Kunming City Star |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 13-09-2025 | Chủ | Taian Tiankuang | 13 Ngày |
CHA D2 | 21-09-2025 | Khách | Bei Li Gong | 21 Ngày |
CHA D2 | 27-09-2025 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 13-09-2025 | Chủ | Wuhan Three Towns B | 13 Ngày |
CHA D2 | 20-09-2025 | Khách | Guangxi Lanhang | 20 Ngày |
CHA D2 | 29-09-2025 | Khách | Ganzhou Ruishi | 29 Ngày |