So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.85
3.25
0.95
1.29
5.50
6.50
Live
0.82
2
0.97
0.87
3.5
0.92
1.20
6.50
8.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.14
3.5
0.08
1.01
21.00
151.00

Bên nào sẽ thắng?

Llandudno
ChủHòaKhách
Mold Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LlandudnoSo Sánh Sức MạnhMold Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 0H 4B
    4T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-1] Llandudno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14122034638185.7%
8800211241100.0%
642013514266.7%
660021718100.0%
[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14446161716928.6%
70437114150.0%
74039612657.1%
620489633.3%

Thành tích đối đầu

Llandudno            
Chủ - Khách
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraLlandudno
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraLlandudno
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraLlandudno
LlandudnoMold Alexandra
Mold AlexandraLlandudno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC06-12-243 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.25-0.48T0.76-0.250.94TT
WAL FAWC27-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 13---B---
WAL FAWC06-01-241 - 2
(0 - 0)
5 - 4---B---
WAL FAWC28-10-231 - 0
(1 - 0)
- ---B---
WAL FAWC02-01-231 - 2
(1 - 1)
- ---B---
WAL FAWC22-10-220 - 3
(0 - 2)
- ---T---
WAL CA06-12-143 - 1
(0 - 0)
- ---T---
WAL CA16-08-140 - 2
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Llandudno            
Chủ - Khách
LlandudnoConnahs Quay Nomads FC
Denbigh TownLlandudno
Newtown AFCLlandudno
LlandudnoAirbus UK Broughton
Buckley TownLlandudno
LlandudnoFlint Mountain
LlandudnoCaersws
LlandudnoPenrhyncoch
LlandudnoDenbigh Town
Ruthin Town FCLlandudno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WALC21-11-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2---T--
WAL FAWC07-11-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6---T--
WAL CLC04-11-253 - 6
(3 - 3)
8 - 10---T--
WAL FAWC31-10-255 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.41-0.28-0.43T0.9400.82TT
WAL FAWC24-10-252 - 3
(0 - 0)
1 - 3---T--
WALC17-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.89-0.16-0.10T0.7620.94TX
WAL FAWC11-10-252 - 0
(2 - 0)
12 - 1---T--
WAL FAWC27-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4---T--
WAL CLC16-09-253 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.68-0.23-0.21T0.8010.96TT
WAL FAWC12-09-251 - 3
(1 - 1)
6 - 10---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 67%

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Mold AlexandraNewtown AFC
Ruthin Town FCMold Alexandra
Mold AlexandraHolywell
Mold AlexandraThe New Saints
Rhyl FCMold Alexandra
Mold AlexandraBuckley Town
Brickfield RangersMold Alexandra
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraGuilsfield
Denbigh TownMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC08-11-251 - 3
(0 - 2)
7 - 8-----
WAL FAWC31-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
WAL FAWC25-10-251 - 2
(0 - 0)
4 - 8-----
WALC18-10-251 - 2
(0 - 0)
5 - 13-----
WAL FAWC10-10-250 - 3
(0 - 3)
8 - 2-0.44-0.27-0.400.7500.95H
WAL FAWC27-09-251 - 2
(1 - 1)
3 - 6-----
WAL FAWC13-09-250 - 1
(0 - 0)
7 - 10-----
WAL FAWC05-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.35-0.27-0.500.97-0.250.79X
WAL FAWC25-08-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-----
WAL FAWC22-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

LlandudnoSo sánh số liệuMold Alexandra
  • 32Tổng số ghi bàn10
  • 3.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 100.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Llandudno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Llandudno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Mold Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LlandudnoThời gian ghi bànMold Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LlandudnoChi tiết về HT/FTMold Alexandra
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
LlandudnoSố bàn thắng trong H1&H2Mold Alexandra
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Llandudno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC26-12-2025ChủBuckley Town21 Ngày
WAL FAWC01-01-2026KháchRhyl FC27 Ngày
WAL FAWC10-01-2026KháchNewtown AFC36 Ngày
Mold Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC26-12-2025ChủCaersws21 Ngày
WAL FAWC01-01-2026KháchBuckley Town27 Ngày
WAL FAWC10-01-2026ChủDenbigh Town36 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 85.7%Thắng28.6% [4]
  • [2] 14.3%Hòa28.6% [4]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 57.1%Thắng28.6% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Llandudno VS Mold Alexandra ngày 17-12-2025 - Thông tin đội hình