Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Gilles De Meyer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
- | Kjell Peersman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Devon Findell·De Corte | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6.66 | |
49 | Jayden Onia-Seke | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
9 | mihajlo cvetkovic | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.75 | ![]() ![]() ![]() |
50 | Kais barry | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | ![]() |
71 | Nunzio Engwanda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.23 | |
56 | Mohamed Amine Mahroug | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.49 | |
8 | Cedric Hatenboer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
78 | Anas Tajaouart | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | |
0 | Joachim Imbrechts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.96 | |
22 | Elyess Dao | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
62 | B. Vroninks | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 |