| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 69 | Arseniy Dmitriev | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Dzhamalutdin Abdulkadyrov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | João Victor da Silva Marcelino | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
| 18 | Lionel Verde | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 49 | Vladislav Torop | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Artem Shumanskiy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6.94 |