Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | loun srdanovic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.18 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | neil volken | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Lisandru Tramoni | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Ilan·Sauter | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | ![]() ![]() |