[HUN NB III-] Papai Perutz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 15 | 7 | 33.3% |
[HUN NB III-] Gyori ETO FC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 15 | 9 | 50.0% |
Papai Perutz |
Chủ - Khách |
---|
Gyori ETO FC IIPapai Perutz |
Gyori ETO FC IIPapai Perutz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 28-11-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 24-07-21 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Papai Perutz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 27-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 17-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 10-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 02-08-25 | 6 - 4 (1 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyori ETO FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 27-08-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-08-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-08-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 06-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Papai Perutz |
Papai Perutz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |