[FIJ National League-] Lautoka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 11 | 50.0% |
[FIJ National League-] Ba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 19 | 7 | 10 | 50.0% |
Lautoka |
Chủ - Khách |
---|
BA FCLautoka |
LautokaBA FC |
BA FCLautoka |
LautokaBA FC |
LautokaBA FC |
BA FCLautoka |
LautokaBA FC |
BA FCLautoka |
LautokaBA FC |
LautokaBA FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Fiji cup | 31-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIJ NL | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIJ NL | 11-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Fiji cup | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FIJ NL | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 28-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Fiji cup | 11-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lautoka |
Chủ - Khách |
---|
Navua FCLautoka |
Rewa FCLautoka |
LautokaLabasa FC |
BA FCLautoka |
LautokaNadroga FC |
LautokaTavua FC |
Labasa FCLautoka |
Rewa FCLautoka |
LautokaNasinu FC |
Nadroga FCLautoka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
FIJ NL | 27-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIJ NL | 19-07-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIJ NL | 13-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
FIJ NL | 06-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIJ NL | 15-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ba |
Chủ - Khách |
---|
BA FCLabasa FC |
Nadroga FCBA FC |
BA FCLautoka |
Labasa FCBA FC |
Rewa FCBA FC |
BA FCNasinu FC |
Nadroga FCBA FC |
BA FCSuva FC |
BA FCNadi FC |
Navua FCBA FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 24-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-25 | 3 - 5 (2 - 3) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 27-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 19-07-25 | 9 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 13-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 05-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIJ NL | 15-06-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Fiji cup | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lautoka |
Lautoka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |