[FA Cup-] Kidsgrove Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 22 | 4 | 16.7% |
[FA Cup-] Racing Club Warwick |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 14 | 6 | 33.3% |
Kidsgrove Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kidsgrove Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 19-08-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.16 | -0.21 | -0.75 | T | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | T |
ENG UD1 | 12-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 10 | -0.10 | -0.16 | -0.90 | B | 0.76 | -2.25 | 0.94 | B | T |
INT CF | 28-06-25 | 0 - 7 (0 - 1) | - | -0.12 | -0.19 | -0.82 | B | 0.85 | -1.75 | 0.91 | B | T |
ENG UD1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 28-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | H | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 17-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | H | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Racing Club Warwick |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 23-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 11-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
ENG UD1 | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Kidsgrove Athletic |
Kidsgrove Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Khách | Rugby Town | 7 Ngày |