So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.86
0.95
2.5
0.85
3.75
3.60
1.86
Live
0.98
-0.25
0.90
0.82
2.5
-0.95
3.00
3.65
2.12
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.14
0.5
0.02
23.00
1.02
18.00
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
1.00
2.25
0.80
4.33
3.25
1.80
Live
0.97
-0.25
0.82
1.00
2.75
0.80
3.10
3.80
2.05
Run
-0.67
0
0.50
-0.11
0.5
0.06
26.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.86
0.85
2.5
0.95
3.35
3.50
1.86
Live
0.79
-0.5
-0.89
0.79
2.5
-0.92
3.10
3.45
2.12
Run
-0.63
0
0.53
-0.15
0.5
0.07
18.00
1.05
11.00
188betSớm
0.97
-0.5
0.87
0.96
2.5
0.86
3.75
3.60
1.86
Live
-0.94
-0.25
0.84
0.86
2.5
-0.98
3.05
3.60
2.12
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.11
0.5
0.01
23.00
1.02
18.00
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.87
0.83
2.5
0.97
3.56
3.28
1.87
Live
-0.96
-0.25
0.86
0.85
2.5
-0.97
3.14
3.24
2.11
Run
-0.60
0
0.50
-0.15
0.5
0.05
13.50
1.09
9.20

Bên nào sẽ thắng?

KuPs
ChủHòaKhách
Lausanne Sports
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPsSo Sánh Sức MạnhLausanne Sports
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-25] KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51314362520.0%
31204251533.3%
2011011230.0%
6312971050.0%
[UEFA ECL-16] Lausanne Sports
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52215381640.0%
21104142150.0%
31111241133.3%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

KuPs            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

KuPs            
Chủ - Khách
Jagiellonia BialystokKuPs
HackenKuPs
HJK HelsinkiKuPs
KuPsSlovan Bratislava
KuPsInter Turku
KuPsGnistan Helsinki
SJK SeinajoenKuPs
BreidablikKuPs
KuPsHJK Helsinki
Ilves TampereKuPs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL27-11-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.66-0.24-0.19B0.9110.91HX
INT CF22-11-252 - 0
(1 - 0)
- ---B--
FIN D109-11-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.25-0.36T0.900.250.98TX
UEFA ECL06-11-253 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.33-0.29-0.45T0.88-0.250.94TT
FIN D102-11-253 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.44-0.27-0.36T-0.990.250.87TT
FIN D130-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.71-0.20-0.17H0.901.250.98TX
FIN D127-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.39-0.27-0.43T-0.9600.84TX
UEFA ECL23-10-250 - 0
(0 - 0)
10 - 6-0.53-0.26-0.29H0.880.50.94TX
FIN D119-10-253 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.43-0.25-0.40T0.850-0.97TT
FIN D116-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.26-0.33H-0.950.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Lausanne Sports            
Chủ - Khách
YverdonLausanne Sports
Lausanne SportsThun
Lech PoznanLausanne Sports
St. GallenLausanne Sports
Lausanne SportsFC Sion
Lausanne SportsOmonia Nicosia FC
FC ZurichLausanne Sports
Lausanne SportsServette
Lausanne SportsBasel
Hamrun SpartansLausanne Sports
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI Cup03-12-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.38-0.28-0.460.75-0.250.95X
SUI SL30-11-252 - 1
(2 - 0)
5 - 9-0.47-0.26-0.360.930.250.95X
UEFA ECL27-11-252 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.27-0.330.860.250.96X
SUI SL23-11-251 - 0
(0 - 0)
7 - 10-0.44-0.27-0.37-0.950.250.83X
SUI SL09-11-252 - 2
(2 - 2)
4 - 5-0.49-0.27-0.33-0.950.50.83T
UEFA ECL06-11-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.45-0.27-0.360.990.250.83X
SUI SL01-11-251 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.45-0.26-0.37-0.990.250.87H
SUI SL29-10-251 - 3
(0 - 0)
6 - 7-0.46-0.27-0.360.960.250.92T
SUI SL26-10-255 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.34-0.25-0.50-0.99-0.250.81T
UEFA ECL23-10-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.16-0.22-0.690.80-1.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

KuPsSo sánh số liệuLausanne Sports
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem19XemXem5XemXem8XemXem59.4%XemXem18XemXem56.2%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Lausanne Sports
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
KuPs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem17XemXem6XemXem9XemXem53.1%XemXem12XemXem37.5%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem
642066.7%Xem116.7%583.3%Xem
Lausanne Sports
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem5XemXem7XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem0XemXem4XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
623133.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KuPsThời gian ghi bànLausanne Sports
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    9
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KuPsChi tiết về HT/FTLausanne Sports
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KuPsSố bàn thắng trong H1&H2Lausanne Sports
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KuPs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL18-12-2025KháchCrystal Palace7 Ngày
Lausanne Sports
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL14-12-2025KháchBasel3 Ngày
UEFA ECL18-12-2025ChủFiorentina7 Ngày
SUI SL20-12-2025ChủLuzern9 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

KuPs
Chấn thương
Lausanne Sports
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [3] 60.0%Hòa40.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng20.0% [1]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 60.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

KuPs VS Lausanne Sports ngày 12-12-2025 - Thông tin đội hình