So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1.25
0.90
0.90
2.75
0.80
1.34
4.45
6.60
Live
-0.88
1.25
0.70
0.96
2.75
0.84
1.38
4.35
6.00
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.39
5.5
0.09
1.01
9.70
17.00
BET365Sớm
0.93
1.5
0.88
0.88
2.75
0.93
1.40
3.90
7.00
Live
0.87
1
0.92
0.87
2.5
0.92
1.53
3.60
5.75
Run
0.45
0
-0.60
-0.15
5.5
0.09
1.01
23.00
151.00
188betSớm
0.81
1.25
0.91
0.91
2.75
0.81
1.34
4.45
6.60
Live
-0.88
1.25
0.71
0.87
2.75
0.95
1.47
4.10
5.00
Run
-0.31
0.25
0.03
-0.38
5.5
0.10
1.01
9.70
17.00
SbobetSớm
0.84
1.25
0.92
0.96
2.75
0.80
1.31
3.97
6.20
Live
0.88
1.25
0.88
0.85
2.75
0.91
1.34
4.08
6.10
Run
0.35
0
-0.55
-0.20
5.5
0.06
1.05
5.40
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Fratria
ChủHòaKhách
FC Hebar Pazardzhik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FratriaSo Sánh Sức MạnhFC Hebar Pazardzhik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Vtora Liga-2] Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181323351341272.2%
980122524288.9%
952213817355.6%
621385733.3%
[BUL Vtora Liga-12] FC Hebar Pazardzhik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175482229191229.4%
9225101781522.2%
8323121211537.5%
6114311416.7%

Thành tích đối đầu

Fratria            
Chủ - Khách
FC Hebar PazardzhikFratria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D205-08-251 - 3
(0 - 2)
7 - 6-0.50-0.32-0.30T1.000.500.76TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fratria            
Chủ - Khách
Pirin BlagoevgradFratria
FratriaBelasitsa Petrich
FC Dunav RuseFratria
FratriaVihren Sandanski
FratriaFC Arda Kardzhali
CSKA Sofia BFratria
FratriaSpartak Pleven
FC GermaneyaFratria
Lokomotiv Gorna OryahovitsaFratria
Minyor PernikFratria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D221-11-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.32-0.36H1.000.250.70TX
BUL D215-11-255 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T--
BUL D210-11-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.81-0.21-0.10B0.911.50.85BX
BUL D231-10-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.50-0.29-0.33T0.780.250.98TX
BUL Cup28-10-251 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.23-0.30-0.62B0.88-0.750.82BT
BUL D224-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 15-0.42-0.30-0.42B0.8500.85BX
BUL D220-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.88-0.16-0.07T0.9620.80TX
BUL Cup12-10-250 - 4
(0 - 0)
4 - 7---T--
BUL D206-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.27-0.31-0.54H0.91-0.50.85BX
BUL D221-09-252 - 3
(2 - 0)
5 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

FC Hebar Pazardzhik            
Chủ - Khách
FC Hebar PazardzhikFC Sevlievo
FC Hebar PazardzhikSportist Svoge
Marek DupnitzaFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikEtar
FC Hebar PazardzhikLevski Sofia
FK Chernomorets 1919 BurgasFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikPirin Blagoevgrad
PernikFC Hebar Pazardzhik
Belasitsa PetrichFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikFC Dunav Ruse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D228-11-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.60-0.30-0.260.900.750.80X
BUL D222-11-250 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.71-0.24-0.170.951.250.75T
BUL D216-11-252 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.44-0.33-0.370.7001.00H
BUL D208-11-252 - 0
(2 - 0)
9 - 5-----
BUL Cup29-10-250 - 3
(0 - 2)
2 - 4-0.09-0.16-0.900.89-20.81H
BUL D225-10-251 - 1
(1 - 0)
8 - 6-----
BUL D218-10-254 - 2
(3 - 1)
7 - 7-----
BUL Cup12-10-251 - 8
(1 - 4)
- -----
BUL D204-10-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-----
BUL D229-09-250 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.33-0.32-0.470.85-0.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

FratriaSo sánh số liệuFC Hebar Pazardzhik
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn17
  • 0.8Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Hebar Pazardzhik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem
Fratria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem
FC Hebar Pazardzhik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
60060.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FratriaThời gian ghi bànFC Hebar Pazardzhik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    4
    Bàn thắng H1
    16
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FratriaChi tiết về HT/FTFC Hebar Pazardzhik
  • 7
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
FratriaSố bàn thắng trong H1&H2FC Hebar Pazardzhik
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fratria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D214-02-2026KháchEtar71 Ngày
BUL D221-02-2026ChủMarek Dupnitza78 Ngày
BUL D228-02-2026KháchSportist Svoge85 Ngày
FC Hebar Pazardzhik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D214-02-2026ChủYantra Gabrovo71 Ngày
BUL D221-02-2026KháchMinyor Pernik78 Ngày
BUL D207-03-2026KháchLokomotiv Gorna Oryahovitsa92 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fratria
FC Hebar Pazardzhik
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 72.2%Thắng29.4% [5]
  • [2] 11.1%Hòa23.5% [5]
  • [3] 16.7%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 44.4%Thắng17.6% [3]
  • [0] 0.0%Hòa11.8% [2]
  • [1] 5.6%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Fratria VS FC Hebar Pazardzhik ngày 05-12-2025 - Thông tin đội hình