So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.75
0.83
0.89
3
0.87
4.00
4.00
1.62
Live
0.91
-1
0.93
0.85
3
0.97
4.69
4.30
1.53
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
1.5
0.03
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.90
3
0.90
3.50
4.00
1.73
Live
0.82
-1
0.97
0.85
3
0.95
4.10
4.20
1.57
Run
-0.83
0
0.65
-0.17
1.5
0.10
151.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.91
-0.75
0.85
0.90
3
0.86
4.40
3.75
1.60
Live
-0.95
-0.75
0.79
0.79
3
-0.97
4.40
3.90
1.58
Run
-0.90
0
0.74
-0.16
1.5
0.06
88.00
5.30
1.09
188betSớm
0.94
-0.75
0.84
0.90
3
0.88
4.00
4.00
1.62
Live
0.92
-1
0.94
0.93
3
0.91
4.75
4.25
1.53
Run
0.09
-0.25
-0.23
-0.24
1.5
0.08
21.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.99
-0.75
0.83
0.95
3
0.85
4.15
3.69
1.59
Live
-0.97
-0.75
0.81
0.84
3
0.98
4.29
3.87
1.58
Run
-0.81
0
0.65
-0.33
1.5
0.19
100.00
6.20
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Adelaide United FC Youth
ChủHòaKhách
Metrostars SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adelaide United FC YouthSo Sánh Sức MạnhMetrostars SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-5] Adelaide United FC Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22958404432540.9%
11821301626272.7%
1113710286119.1%
6213918733.3%
[AUS-S Premier Leagues-1] Metrostars SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221642552052172.7%
1182130826172.7%
11821251226172.7%
64111781366.7%

Thành tích đối đầu

Adelaide United FC Youth            
Chủ - Khách
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL28-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.21-0.22H0.99-0.800.83TX
AUS SASL04-04-253 - 3
(2 - 0)
5 - 7-0.29-0.24-0.58H0.91-0.750.91BT
AUS SASL22-06-245 - 1
(3 - 0)
10 - 7-0.70-0.21-0.22B0.92-0.800.90BT
AUS SASL28-03-240 - 4
(0 - 2)
4 - 6-0.19-0.21-0.71B0.92-1.250.90BT
AUS SASL01-07-231 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.28-0.25-0.59B0.87-0.750.89BX
AUS SASL08-04-231 - 2
(0 - 1)
8 - 0-0.62-0.23-0.25T0.820.75-0.98TX
AUS SASL20-08-222 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.55-0.27-0.31B0.820.501.00BX
AUS SASL23-07-222 - 3
(1 - 2)
17 - 2-0.72-0.22-0.19T0.89-0.800.93TT
AUS SASL23-04-222 - 3
(2 - 0)
6 - 9-0.29-0.27-0.56B0.83-0.750.99BT
AUS SASL04-09-212 - 3
(0 - 2)
8 - 0-0.65-0.24-0.23T0.981.000.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Adelaide United FC Youth            
Chủ - Khách
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide City FCAdelaide United FC (Youth)
Playford City PatriotsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Campbelltown City SC
West Torrens BirkallaAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Para Hills Knlghts SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL24-08-251 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.56-0.26-0.30T0.980.750.86TX
AUS SASL15-08-255 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.48-0.26-0.37B0.870.250.95BT
AUS SASL09-08-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.50-0.26-0.36B1.000.50.82BT
AUS SASL02-08-253 - 3
(0 - 1)
4 - 8---H--
AUS SASL26-07-254 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.48-0.26-0.38T0.880.250.88TT
AUS SASL18-07-253 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.37-0.25-0.50B0.93-0.250.83BX
AUS SASL05-07-254 - 2
(1 - 0)
8 - 6-0.57-0.24-0.30T0.920.750.90TT
AUS SASL28-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.21-0.22H0.991.250.83TX
AUS SASL21-06-254 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.25-0.47B0.81-0.25-0.99BT
AUS SASL14-06-253 - 1
(3 - 1)
8 - 10-0.41-0.28-0.43B0.9600.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Metrostars SC            
Chủ - Khách
Para Hills Knlghts SCMetrostars SC
Metrostars SCFC Macarthur
Metrostars SCCroydon Kings
Adelaide Comets FCMetrostars SC
Canberra FCMetrostars SC
Metrostars SCModbury Jets
Playford City PatriotsMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide Raiders SC
Metrostars SCWest Torrens Birkalla
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL15-08-254 - 4
(1 - 1)
5 - 4-0.20-0.22-0.700.86-1.250.96T
A FFA Cup11-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.27-0.26-0.590.94-0.750.88X
AUS SASL06-08-254 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.68-0.23-0.210.801-0.98T
AUS SASL02-08-251 - 2
(1 - 0)
0 - 4-0.25-0.26-0.620.95-0.750.87T
A FFA Cup30-07-250 - 4
(0 - 2)
4 - 6-0.20-0.22-0.660.96-10.86T
AUS SASL26-07-253 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.77-0.20-0.150.911.50.85T
AUS SASL19-07-250 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.27-0.24-0.610.91-0.750.85X
INT CF12-07-253 - 1
(2 - 1)
4 - 3-----
AUS SASL05-07-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.80-0.18-0.140.941.750.88X
AUS SASL28-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.21-0.22H0.991.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Adelaide United FC YouthSo sánh số liệuMetrostars SC
  • 16Tổng số ghi bàn24
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.4
  • 28Tổng số mất bàn11
  • 2.8Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Adelaide United FC Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Metrostars SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem0XemXem8XemXem63.6%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Adelaide United FC Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Metrostars SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Adelaide United FC YouthThời gian ghi bànMetrostars SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Adelaide United FC YouthChi tiết về HT/FTMetrostars SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    23
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Adelaide United FC YouthSố bàn thắng trong H1&H2Metrostars SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    23
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Adelaide United FC Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Metrostars SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng72.7% [16]
  • [5] 22.7%Hòa18.2% [16]
  • [8] 36.4%Bại9.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [8] 36.4%Thắng36.4% [8]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [1] 4.5%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.82 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Adelaide United FC Youth VS Metrostars SC ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình