[IRE Leinster Senior League-] St. Mochtas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% |
[IRE Leinster Senior League-] UCD B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 10 | 50.0% |
St. Mochtas |
Chủ - Khách |
---|
St. MochtasUCD B |
UCD BSt. Mochtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | T | 0.84 | -0.80 | 0.86 | T | X |
Ire LSL | 24-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
St. Mochtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 27-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.34 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
Ire LSL | 22-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 8 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
Ire LSL | 19-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
Ire LSL | 15-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.17 | H | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | X |
Leinster S C | 21-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
IRFAIC | 18-07-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Ire LSL | 04-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.71 | -0.23 | -0.21 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Ire LSL | 30-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.67 | T | 0.85 | -1 | 0.85 | H | X |
Ire LSL | 27-05-25 | 1 - 5 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | T | 0.78 | -1.25 | 0.92 | T | T |
Ire LSL | 23-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%
UCD B |
Chủ - Khách |
---|
UCD BTolka Rovers |
Usher CelticUCD B |
Wayside CelticUCD B |
St. MochtasUCD B |
UCD BGlebe North FC |
UCD BLucan United |
Bangor CelticUCD B |
Bluebell UnitedUCD B |
St Francis FCUCD B |
Bangor CelticUCD B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 23-05-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
Ire LSL | 30-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
Ire LSL | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | T | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | X |
Ire LSL | 20-04-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
Ire LSL | 13-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.31 | -0.29 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
Ire LSL | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
Ire LSL | 30-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 21-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.59 | -0.28 | -0.29 | 0.70 | 0.5 | 1.00 | H | ||
Ire LSL | 09-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
St. Mochtas |
St. Mochtas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |