[GUA Division 2-] Suchitepequez |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
[GUA Division 2-] Deportivo San Pedro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | 50.0% |
Suchitepequez |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.82 | -0.21 | -0.12 | T | 0.82 | -0.67 | 0.88 | T | X |
GUA D2 | 26-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.51 | -0.37 | -0.27 | B | 0.95 | 0.50 | 0.75 | B | X |
GUA D2 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
GUA D2 | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D2 | 15-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | T | 0.88 | 1.00 | 0.82 | T | T |
GUA D2 | 21-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | H | 0.87 | 1.00 | 0.83 | T | X |
GUA D2 | 01-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D2 | 16-08-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 9 | -0.72 | -0.25 | -0.18 | B | 0.95 | -0.80 | 0.75 | T | T |
GUA D2 | 11-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D2 | 15-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Suchitepequez |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 17-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D2 | 27-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D2 | 27-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | T |
GUA D2 | 24-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GUA D2 | 13-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D2 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.82 | -0.21 | -0.12 | T | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | X |
GUA D2 | 03-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | -0.72 | -0.26 | -0.17 | T | 0.72 | 1 | 0.98 | T | T |
GUA D2 | 30-03-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D2 | 27-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
GUA D2 | 23-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Deportivo San Pedro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 20-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
GUA D2 | 10-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.76 | -0.24 | -0.15 | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | ||
GUA D2 | 27-07-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D2 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D2 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.82 | -0.21 | -0.12 | T | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | X |
GUA D2 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D2 | 26-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.67 | -0.28 | -0.20 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
GUA D2 | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GUA D2 | 19-03-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 1 - 2 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
GUA D2 | 16-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Suchitepequez |
Suchitepequez |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |