[FIN Kolmonen-] HoDy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 19 | 3 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] JJK2 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 14 | 10 | 50.0% |
HoDy |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HoDy |
Chủ - Khách |
---|
HoDyKomeetat |
HoDyKyparamaki |
ViPaHoDy |
HoDyLPK |
HoDyHuima/Urho |
KomeetatHoDy |
HoDyFC Jyvaskyla Blackbird |
HoDyLPK |
KyparamakiHoDy |
LPKHoDy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 28-08-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 23-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 16-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 26-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 19-07-24 | 2 - 8 (0 - 5) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 05-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 26-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 12-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JJK2 |
Chủ - Khách |
---|
PK-37 IisalmiJJK/2 |
JJK/2KeuPa |
JJK/2Kings |
JJK/2FC Jyvaskyla Blackbird |
AC BarcaJJK/2 |
Kuopion EloJJK/2 |
JJK/2LehPa Kontiolahti |
JJK/2PK-37 Iisalmi |
JJK/2SAPA |
KingsJJK/2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 16-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 07-09-22 | 3 - 1 (3 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-08-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-08-22 | 7 - 2 (4 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-07-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 01-07-22 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-06-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 02-06-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 27-05-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HoDy |
HoDy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |