| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR SAS Braathens Cup-] Ready |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
| [NOR SAS Braathens Cup-] Asker |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 16.7% |
| Ready |
| Chủ - Khách |
|---|
| ReadyOdd Grenland 2 |
| FlintReady |
| ReadyLorenskog |
| AskerReady |
| ReadyBaerum SK |
| ReadyNordstrand |
| FriggReady |
| LorenskogReady |
| ReadyGjelleraasen IL |
| SpjelkavikReady |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 07-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.36 | -0.24 | -0.55 | B | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | X |
| NOR D4 | 29-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | T | 0.90 | -1.25 | 0.92 | T | T |
| INT CF | 08-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 0 | -0.43 | -0.26 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
| INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 20-10-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| Asker |
| Chủ - Khách |
|---|
| TromsdalenAsker |
| AskerFollo |
| Baerum SKAsker |
| AskerAlta |
| AskerReady |
| NordstrandAsker |
| Ullensaker/Kisa ILAsker |
| AskerFrigg |
| LorenskogAsker |
| AskerOrn-Horten |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D2 | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.75 | -0.21 | -0.20 | 0.94 | 1.5 | 0.76 | X | ||
| NOR D2 | 29-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 8 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
| INT CF | 16-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.49 | -0.24 | -0.42 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | ||
| INT CF | 08-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 03-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.59 | -0.25 | -0.31 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
| INT CF | 01-03-25 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | ||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.27 | -0.26 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
| INT CF | 01-02-25 | 6 - 2 (4 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
| Ready |
| Ready |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Fram Larvik | 8 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Orn-Horten | 13 Ngày |
| NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Oppsal | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D2 | 19-04-2025 | Chủ | Eidsvold Turn | 6 Ngày |
| NOR D2 | 26-04-2025 | Khách | Kjelsas | 13 Ngày |
| NOR D2 | 03-05-2025 | Chủ | Honefoss BK | 20 Ngày |