

| [FIN Kolmonen-] GrIFK U23 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 15 | 83.3% | 
| [FIN Kolmonen-] Tikka | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% | 
| GrIFK U23 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| GrIFK U23 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CUP | 28-03-25 | 3 - 2 (3 - 1)  | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1)  | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0)  | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 18-09-24 | 1 - 5 (0 - 1)  | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 11-09-24 | 3 - 0 (0 - 0)  | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 05-09-24 | 1 - 2 (0 - 1)  | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 28-08-24 | 1 - 0 (0 - 0)  | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 23-08-24 | 2 - 7 (1 - 4)  | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 15-08-24 | 1 - 2 (1 - 0)  | 6 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 1)  | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tikka | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| TikkaPuiu | 
| ToTe/Taiskin TykitTikka | 
| TikkaKurvin Vauhti | 
| TikkaEsPa | 
| NuPSTikka | 
| TikkaEIF Academy | 
| CLETikka | 
| TikkaEPS Reservi | 
| EsPaTikka | 
| TikkaToolon Taisto | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CUP | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1)  | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1)  | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 22-03-23 | 0 - 0 (0 - 0)  | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 30-09-21 | 1 - 4 (0 - 2)  | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 24-09-21 | 2 - 3 (1 - 1)  | 5 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
| Finland K | 16-09-21 | 1 - 2 (1 - 1)  | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 27-08-21 | 6 - 3 (2 - 1)  | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 18-08-21 | 1 - 3 (1 - 2)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 14-08-21 | 7 - 1 (2 - 1)  | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 09-08-21 | 1 - 3 (1 - 2)  | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| GrIFK U23 | 
| GrIFK U23 | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||