[FIN Suomen Cup-] HIFK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
[FIN Suomen Cup-] Atlantis II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 16 | 3 | 16.7% |
HIFK |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HIFK |
Chủ - Khách |
---|
ValttiHIFK |
HIFKPPJ/Lauttasaari |
HertoHIFK |
MPS Atletico MalmiHIFK |
SJK AkatemiaHIFK |
HIFKMP MIKELI |
TPS TurkuHIFK |
HIFKGnistan Helsinki |
Ekenas IF FotbollHIFK |
HIFKSJK Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 15-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 08-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D2 | 07-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 0 | -0.54 | -0.24 | -0.29 | B | 0.84 | 0.5 | -0.96 | B | T |
FIN D2 | 02-10-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.45 | T | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | T |
FIN D2 | 27-09-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.74 | -0.20 | -0.15 | T | -0.97 | 1.5 | 0.85 | T | T |
FIN D2 | 22-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.20 | -0.23 | -0.65 | H | 0.93 | -1 | 0.95 | B | T |
FIN D2 | 17-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.67 | -0.23 | -0.18 | B | 0.85 | 1 | -0.97 | B | X |
FIN D2 | 02-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.41 | -0.26 | -0.40 | B | 0.92 | 0 | 0.96 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Atlantis II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 13-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
FIN D3 A | 06-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | 0.87 | 0 | 0.89 | T | ||
FIN D3 A | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 27-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | H | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
FIN D3 A | 02-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 19-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
FIN D3 A | 13-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 11 | -0.26 | -0.24 | -0.63 | -0.99 | -0.75 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
HIFK |
HIFK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |