[BUR Cup-] Aigle Noir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 4 | 18 | 100.0% |
[BUR Cup-] Muzinga FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
Aigle Noir |
Chủ - Khách |
---|
Muzinga FCAigle Noir |
Aigle NoirMuzinga FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 30-04-21 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BI PL | 26-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aigle Noir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 20-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 06-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 01-03-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BI PL | 09-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 02-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Muzinga FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 23-05-21 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 19-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 14-05-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 30-04-21 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 16-04-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 10-04-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 05-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 17 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 28-02-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 20-02-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 13-02-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aigle Noir |
Muzinga FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aigle Noir |
Muzinga FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |