Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Austin Causey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Davi·Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | andrew pannenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Derek Cuevas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Jathan Juarez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Ibrahim Janis Covi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Facundo canete | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |