Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-5] Ararat Yerevan II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 14 | 25 | 5 | 66.7% |
5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15 | 3 | 100.0% |
7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | 10 | 7 | 42.9% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 9 | 50.0% |
[ARM First League-9] Araks Ararat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 19 | 13 | 9 | 33.3% |
5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | 6 | 12 | 40.0% |
7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | 7 | 10 | 28.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Ararat Yerevan II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ararat Yerevan II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 02-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 27-09-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 22-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 11-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 29-08-25 | 5 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 19-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 13-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 05-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 27-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 19-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Araks Ararat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 02-10-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 27-09-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM CUP | 16-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 11-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 28-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 19-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 13-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 05-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM CUP | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ararat Yerevan II |
Ararat Yerevan II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 15-10-2025 | Khách | Hayq | 5 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 16-10-2025 | Khách | MIKA Ashtarak | 6 Ngày |