[POR Campeonato Nacional-] Moncao |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
[POR Campeonato Nacional-] CD Ribeira Brava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% |
Moncao |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Moncao |
Chủ - Khách |
---|
CeloricenseMoncao |
MoncaoOliveirense |
MoncaoVilaverdense |
VilaverdenseMoncao |
CamachaMoncao |
MoncaoMachico |
Brito SCMoncao |
UD SantaremMoncao |
MoncaoVilar de Perdizes |
Maria da FonteMoncao |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 28-09-25 | 5 - 2 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
POR CUP | 21-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
POR CUP | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 24-08-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 17-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 10-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
POR CUP | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 20 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 16-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 08-04-23 | 2 - 6 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Ribeira Brava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 12-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
POR D3 | 27-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 14-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
POR CUP | 31-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 24-08-25 | 5 - 1 (4 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 10-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR CUP | 11-09-22 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POR CUP | 16-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POR CUP | 04-12-11 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.59 | -0.30 | -0.23 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
POR CUP | 20-11-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.33 | -0.38 | 0.90 | 0 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |